Có 2 kết quả:
別有天地 bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ • 别有天地 bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enchanting scenery
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enchanting scenery
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
Bình luận 0